Trang chủCFX • TSE
add
Canfor Pulp Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,30 Tr | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 51,20 Tr | -19,62% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 87,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 86,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 86,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | -40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 661,40 Tr | -10,56% |
Tổng nợ | 324,10 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 87,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 Tr | 248,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,90 Tr | 16,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | 98,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 134,01% |
Dòng tiền tự do | -16,34 Tr | -177,49% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.004