Trang chủCGCL • NSE
add
Capri Global Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
189,17 ₹ - 194,15 ₹
Phạm vi một năm
177,99 ₹ - 289,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
157,96 T INR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
48,78
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 20,61% |
Thu nhập ròng | 969,84 Tr | 48,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,69 | 17,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,86 T | 0,37% |
Tổng tài sản | 174,59 T | 33,15% |
Tổng nợ | 134,47 T | 42,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 969,84 Tr | 48,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.820