Trang chủCGD • BKK
add
Country Group Development
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,32 ฿ - 0,33 ฿
Phạm vi một năm
0,30 ฿ - 0,37 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T THB
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,98 Tr | -33,99% |
Chi phí hoạt động | 182,17 Tr | -34,82% |
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | -200,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,88 | -253,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,83 Tr | -15,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 42,51% |
Tổng tài sản | 16,59 T | -6,98% |
Tổng nợ | 11,94 T | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | -200,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,66 Tr | -91,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,98 Tr | -80,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,14 Tr | 35,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,95 Tr | -456,79% |
Dòng tiền tự do | -240,27 Tr | 61,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
89