Trang chủCGH • BKK
add
Country Group Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,70 ฿ - 0,73 ฿
Phạm vi một năm
0,59 ฿ - 0,84 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T THB
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,78 Tr | 54,93% |
Chi phí hoạt động | 344,04 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | 115,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 110,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 104,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -27,96% |
Tổng tài sản | 9,66 T | 2,29% |
Tổng nợ | 3,52 T | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | 115,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,73 Tr | 87,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,11 Tr | -90,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -475,25 Tr | -661,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,87 Tr | -11.878,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
738