Trang chủCGXEF • OTCMKTS
add
CGX Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,21 Tr USD
Số lượng trung bình
46,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 514,11 N | -53,45% |
Thu nhập ròng | -645,34 N | -159,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -510,51 N | 53,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -31,74% |
Tổng tài sản | 82,95 Tr | -32,35% |
Tổng nợ | 20,15 Tr | -64,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,34 N | -159,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -329,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 86,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | 62,21% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | 75,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48