Trang chủCHEETAH • KLSE
add
Cheetah Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
364,82 N
Tỷ số P/E
30,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,49 Tr | -18,39% |
Chi phí hoạt động | 16,82 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 38,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,50 | 24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,96 Tr | -127,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 Tr | 74,82% |
Tổng tài sản | 133,90 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 11,37 Tr | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | 38,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,94 Tr | 71,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -722,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,94 N | 89,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,49 Tr | 96,57% |
Dòng tiền tự do | 10,24 Tr | 27,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
799