Trang chủCHELF • OTCMKTS
add
Champion Electric Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0092 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 16,05% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,96 N | -88,23% |
Tổng tài sản | 1,37 Tr | -79,00% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 42,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -599,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 3,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -130,28% |
Dòng tiền tự do | -798,02 N | -47,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web