Trang chủCHMG • NASDAQ
add
Chemung Financial Corp.
45,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,93 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:07:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,28 $
Mức chênh lệch một ngày
44,74 $ - 47,00 $
Phạm vi một năm
37,26 $ - 51,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,28 Tr USD
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,79 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,34 | -5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | -3,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,67 Tr | 106,87% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 4,92% |
Tổng nợ | 2,59 T | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,93 Tr | -25,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 Tr | 40,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,95 Tr | 3.512,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,02 Tr | 373,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1833
Trang web
Nhân viên
339