Trang chủCHMI • NYSE
add
Cherry Hill Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,78 Tr USD
Số lượng trung bình
176,41 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 Tr | 235,85% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | 162,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,27 | -54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -38,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,52 Tr | -12,98% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -4,93% |
Tổng nợ | 1,16 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | 162,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,05 Tr | -622,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,55 Tr | 64,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,03 Tr | -63,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,57 Tr | -534,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web