Trang chủCHOOBEE • KLSE
add
Choo Bee Metal Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,94 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
183,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
71,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,62 Tr | -15,42% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | -24,56% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | 8,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,93 Tr | -64,97% |
Tổng tài sản | 664,63 Tr | 2,11% |
Tổng nợ | 42,08 Tr | 84,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,98 Tr | -538,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | 66,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,48 Tr | 248,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,73 Tr | 35,24% |
Dòng tiền tự do | -29,55 Tr | -49,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
246