Trang chủCHUC • OTCMKTS
add
Charlie's Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,76 Tr USD
Số lượng trung bình
39,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | -24,29% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -21,72% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 24,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,25 | 0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -904,00 N | 38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,00 N | -54,05% |
Tổng tài sản | 4,73 Tr | -21,33% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 24,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,00 N | -78,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,00 N | -34,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,00 N | -251,59% |
Dòng tiền tự do | 11,50 N | -95,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30