Trang chủCIA • TSE
add
Champion Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,62 $ - 5,71 $
Phạm vi một năm
4,57 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T AUD
Số lượng trung bình
206,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,67 Tr | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 53,76 Tr | -21,09% |
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | -70,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -70,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,98 Tr | -58,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,06 Tr | 22,42% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 16,17% |
Tổng nợ | 1,29 T | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | -70,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,47 Tr | -40,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,63 Tr | -198,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,37 Tr | -134,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,69 Tr | -92,11% |
Dòng tiền tự do | -9,95 Tr | -108,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
457