Trang chủCIHLDG • KLSE
add
CI Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,75 RM - 2,78 RM
Phạm vi một năm
2,72 RM - 3,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
448,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,12 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
7,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,80 Tr | -40,56% |
Chi phí hoạt động | 18,42 Tr | -69,28% |
Thu nhập ròng | 13,01 Tr | -40,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,98 Tr | -28,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,48 Tr | 47,09% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -14,07% |
Tổng nợ | 483,73 Tr | -30,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,01 Tr | -40,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,35 Tr | 11.538,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 Tr | 179,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,86 Tr | -77,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,96 Tr | 342,20% |
Dòng tiền tự do | 226,88 Tr | 126,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
642