Trang chủCINT • STO
add
Cint Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,82 kr - 10,30 kr
Phạm vi một năm
6,13 kr - 17,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T SEK
Số lượng trung bình
694,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,41 Tr | -39,18% |
Chi phí hoạt động | 36,29 Tr | -15,81% |
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | 6,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,45 | -53,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | 30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,98 Tr | -45,30% |
Tổng tài sản | 622,31 Tr | -43,34% |
Tổng nợ | 256,96 Tr | -7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | 6,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -922,00 N | -55,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | -14,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -295,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,88 Tr | -32,06% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -263,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
938