Trang chủCKEFF • OTCMKTS
add
Radio Fuels Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 1.135,18% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | 487,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,08 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 25,17 Tr | -39,74% |
Tổng nợ | 59,62 N | 53,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | 487,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,71 N | -272,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,07 N | 3,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,21 N | 90,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 6,64% |
Dòng tiền tự do | 304,35 N | 478,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web