Trang chủCLAR • NASDAQ
add
Clarus Corp
6,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,28 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:02:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 $
Mức chênh lệch một ngày
6,27 $ - 6,83 $
Phạm vi một năm
4,77 $ - 9,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,72 Tr USD
Số lượng trung bình
158,26 N
Tỷ số P/E
23,89
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,31 Tr | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | 21,88 Tr | 1.269,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,57 | 1.290,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 N | -90,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,48 Tr | 360,56% |
Tổng tài sản | 376,98 Tr | -26,77% |
Tổng nợ | 66,60 Tr | -69,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,88 Tr | 1.269,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,36 Tr | -611,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,61 Tr | 12.653,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,85 Tr | -3.751,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,16 Tr | 2.165,11% |
Dòng tiền tự do | 125,42 Tr | 4.799,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500