Trang chủCLEO • IDX
add
Sariguna Primatirta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 Rp - 1.305,00 Rp
Phạm vi một năm
600,00 Rp - 1.440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 NT IDR
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
43,10
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,54 T | 37,59% |
Chi phí hoạt động | 204,02 T | 28,74% |
Thu nhập ròng | 112,81 T | 88,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | 36,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,39 T | 74,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,91 T | 4.461,01% |
Tổng tài sản | 2,45 NT | 37,01% |
Tổng nợ | 819,61 T | 51,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,81 T | 88,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,34 T | 26,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,99 T | -44,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,56 T | -611,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,21 T | -1.163,95% |
Dòng tiền tự do | -31,49 T | 78,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
527