Trang chủCLIC • CVE
add
Comet Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 368,82 N | -52,03% |
Thu nhập ròng | -318,68 N | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -3,29% |
Tổng tài sản | 7,13 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 773,12 N | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,68 N | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,89 N | 30,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,22 N | -249,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,72 N | -101,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,83 N | -149,48% |
Dòng tiền tự do | -259,73 N | -76,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web