Trang chủCLIG • LON
add
City of London Investment Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
368,00 GBX - 382,00 GBX
Phạm vi một năm
300,00 GBX - 429,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
192,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
25,97 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
8,64%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,01 | -4,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,91 Tr | 12,72% |
Tổng tài sản | 174,58 Tr | 0,32% |
Tổng nợ | 23,29 Tr | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 Tr | -11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 1.052,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | 3,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 41,78% |
Dòng tiền tự do | 5,24 Tr | -5,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
120