Trang chủCLNN • NASDAQ
add
Clene Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,59 $ - 5,89 $
Phạm vi một năm
4,59 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
621,26 Tr USD
Số lượng trung bình
38,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,00 N | -31,78% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | -14,26% |
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | 5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,18 N | -37,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,53 | 50,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,81 Tr | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,91 Tr | 51,34% |
Tổng tài sản | 45,07 Tr | 12,99% |
Tổng nợ | 40,80 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 187,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | 5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,08 Tr | 23,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,00 N | -98,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,09 Tr | -6.544,55% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | 32,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84