Trang chủCLPI • IDX
add
Colorpak Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 Rp - 1.100,00 Rp
Phạm vi một năm
935,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
333,91 T IDR
Số lượng trung bình
697,80 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
11,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,18 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 11,95 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | 16,64 T | 34,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,58 T | 47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,40 T | 29,21% |
Tổng tài sản | 819,16 T | 8,71% |
Tổng nợ | 246,79 T | 12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,64 T | 34,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 T | -125,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,66 T | 123,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,70 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,21 T | 45,53% |
Dòng tiền tự do | -12,24 T | -140,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
108