Trang chủCLRB • NASDAQ
add
Cellectar Biosciences Inc
2,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)-0,0100
2,40 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 18:17:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,57 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,40 Tr USD
Số lượng trung bình
472,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | 37,86% |
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -151,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | 2,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,91 Tr | -37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,03 Tr | 215,64% |
Tổng tài sản | 42,91 Tr | 189,17% |
Tổng nợ | 16,74 Tr | 123,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,58 Tr | -151,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,36 Tr | -86,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,85 Tr | 1.461.648.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,47 Tr | 524,10% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | -1,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20