Trang chủCLST • NASDAQ
add
Catalyst Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,48 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 11,53 $
Phạm vi một năm
10,60 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,15 Tr USD
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | 23,57% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | 447,00 N | 162,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 112,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,75 Tr | 244,89% |
Tổng tài sản | 280,62 Tr | 8,81% |
Tổng nợ | 198,95 Tr | 13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 N | 162,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48