Trang chủCMA • NYSE
add
Comerica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,52 $
Mức chênh lệch một ngày
57,93 $ - 59,72 $
Phạm vi một năm
37,40 $ - 59,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T USD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 824,00 Tr | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 536,00 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | -24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,00 | -18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | -25,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | -50,99% |
Tổng tài sản | 79,60 T | -12,30% |
Tổng nợ | 73,44 T | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | -24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,00 Tr | 171,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,00 Tr | -308,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,00 Tr | 161,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,00 Tr | 36,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.680