Trang chủCMG • ASX
add
Critical Minerals Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,83 N | — |
Chi phí hoạt động | 477,78 N | 37,51% |
Thu nhập ròng | -443,12 N | -34,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -47,06% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | 7,87% |
Tổng nợ | 592,59 N | 304,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,12 N | -34,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,54 N | -18,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,68 N | -91,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 814,85 N | 750,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,63 N | 146,19% |
Dòng tiền tự do | -649,70 N | -58,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web