Trang chủCMPO • NASDAQ
add
CompoSecure Inc
7,50 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
7,50 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 03:58:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 $
Mức chênh lệch một ngày
7,41 $ - 7,65 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 8,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,03 Tr USD
Số lượng trung bình
213,90 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,01 Tr | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 24,08 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 72,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 58,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,36 Tr | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,15 Tr | 144,38% |
Tổng tài sản | 213,57 Tr | 14,96% |
Tổng nợ | 410,94 Tr | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -197,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 Tr | 72,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,75 Tr | 35,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 56,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,21 Tr | -47,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,93 Tr | 56,10% |
Dòng tiền tự do | 23,66 Tr | 76,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
922