Trang chủCMRS • LON
add
Critical Mineral Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,50 GBX - 1,50 GBX
Phạm vi một năm
0,93 GBX - 5,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 321,55 N | 45,50% |
Thu nhập ròng | 365,94 N | 117,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,39 N | -52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,78 N | -78,60% |
Tổng tài sản | 251,08 N | -79,80% |
Tổng nợ | 334,97 N | -76,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -83,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -320,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11.788,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,94 N | 117,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,51 N | 31,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,56 N | 126,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 N | -12,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,76 N | 82,08% |
Dòng tiền tự do | -176,38 N | 30,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2