Trang chủCMRY • IDX
add
Cisarua Mountain Dairy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.950,00 Rp - 5.150,00 Rp
Phạm vi một năm
3.520,00 Rp - 5.325,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,28 NT IDR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
29,51
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 NT | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 541,27 T | 39,03% |
Thu nhập ròng | 386,33 T | 30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,82 | 9,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,63 T | 25,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 NT | 11,29% |
Tổng tài sản | 7,51 NT | 16,17% |
Tổng nợ | 1,18 NT | 30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,33 T | 30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,68 T | 5,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,02 T | -144,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 Tr | 98,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,40 T | -216,74% |
Dòng tiền tự do | 136,60 T | 308,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
743