Trang chủCNADF • OTCMKTS
add
CanadaBis Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | -34,39% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | 109,82 N | -90,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -86,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,46 N | -62,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -50,25% |
Tổng tài sản | 23,47 Tr | 11,95% |
Tổng nợ | 15,05 Tr | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,82 N | -90,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,95 N | -1.492,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,41 N | 60,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,58 N | 107,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -53,14% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -7,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web