Trang chủCNC • CVE
add
Canada Nickel Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
190,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | -244,72 N | 87,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,56 Tr | 140,68% |
Tổng tài sản | 235,29 Tr | 40,20% |
Tổng nợ | 34,26 Tr | 177,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,72 N | 87,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -83,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,67 Tr | -74,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | -152,78% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | 70,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34