Trang chủCNC • LON
add
Concurrent Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
102,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
98,10 GBX - 102,70 GBX
Phạm vi một năm
54,10 GBX - 109,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
84,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
242,25 N
Tỷ số P/E
20,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 Tr | 79,82% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 28,62% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 530,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | 250,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 3.231,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | 146,39% |
Tổng tài sản | 47,83 Tr | 46,49% |
Tổng nợ | 12,79 Tr | 35,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 530,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 431,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -50,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 645,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 271,30% |
Dòng tiền tự do | 412,75 N | 174,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
142