Trang chủCNLHP • OTCMKTS
add
Connecticut Light Power Company 4 50 Series 1963 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 $
Mức chênh lệch một ngày
36,50 $ - 36,50 $
Phạm vi một năm
33,50 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,21 Tr USD
Số lượng trung bình
143,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -16,25% |
Chi phí hoạt động | 231,35 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 138,35 Tr | -6,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 11,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,34 Tr | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,01 Tr | 210,56% |
Tổng tài sản | 16,44 T | 9,06% |
Tổng nợ | 10,08 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,35 Tr | -6,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,62 Tr | 63,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,89 Tr | -11,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,32 Tr | 1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,81 Tr | 1.080,81% |
Dòng tiền tự do | -360,59 Tr | 5,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529