Trang chủCNLMF • OTCMKTS
add
Collective Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 63,40% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -18,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,98 Tr | -64,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 Tr | -11,26% |
Tổng tài sản | 26,80 Tr | -5,88% |
Tổng nợ | 5,64 Tr | 32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -18,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -33,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,24 N | -115,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,78 Tr | -33,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,57 Tr | -47,55% |
Dòng tiền tự do | -2,98 Tr | -678,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80