Trang chủCNQ • ASX
add
Clean Teq Water Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | -21,43% |
Chi phí hoạt động | 640,27 N | -3,46% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,06 | -42,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -58,26% |
Tổng tài sản | 13,38 Tr | 6,84% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | 27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -837,71 N | 4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 N | 89,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 691,01 N | 494,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,32 N | 80,11% |
Dòng tiền tự do | -775,73 N | 1,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web