Trang chủCODX • NASDAQ
add
Co-Diagnostics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,54 Tr USD
Số lượng trung bình
201,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,85 N | -22,28% |
Chi phí hoạt động | 10,49 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -61,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 N | -108,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -41,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,93 Tr | -3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,96 Tr | -33,63% |
Tổng tài sản | 86,67 Tr | -25,92% |
Tổng nợ | 8,32 Tr | 30,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 Tr | -61,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,49 Tr | -43,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,67 Tr | 263,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 Tr | 149,25% |
Dòng tiền tự do | -5,55 Tr | -66,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
155