Trang chủCOE • FRA
add
Coor
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 €
Mức chênh lệch một ngày
3,64 € - 3,64 €
Phạm vi một năm
2,97 € - 4,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T SEK
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | -13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,00 Tr | 9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,00 Tr | -30,02% |
Tổng tài sản | 7,28 T | -2,08% |
Tổng nợ | 5,79 T | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | 40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | 89,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,00 Tr | -206,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,00 Tr | -1.866,67% |
Dòng tiền tự do | -34,50 Tr | -4.042,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10.807