Trang chủCOG • ASX
add
COG Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,12 N
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
7,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,74 Tr | 45,74% |
Chi phí hoạt động | 56,23 Tr | 48,06% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,37 Tr | 27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,62 Tr | 77,39% |
Tổng tài sản | 557,10 Tr | 8,63% |
Tổng nợ | 349,56 Tr | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | 9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,52 Tr | 312,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,49 Tr | -24,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | 71,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 137,70% |
Dòng tiền tự do | 9,15 Tr | 34,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.000