Trang chủCOG • WSE
add
Cognor Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,44 zł - 8,87 zł
Phạm vi một năm
6,74 zł - 9,89 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T PLN
Số lượng trung bình
137,01 N
Tỷ số P/E
23,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,28 Tr | -22,67% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | -28,04% |
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -96,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -95,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,66 Tr | -73,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,01 Tr | -63,64% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 3,88% |
Tổng nợ | 1,34 T | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -96,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,70 Tr | -89,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,37 Tr | -304,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,68 Tr | -86,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,86 Tr | -255,70% |
Dòng tiền tự do | -176,92 Tr | -41,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.959