Trang chủCOLTF • OTCMKTS
add
Colt Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
27,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | -49,19% |
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | -34,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -94,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,61 N | -83,98% |
Tổng tài sản | 39,84 Tr | 20,27% |
Tổng nợ | 9,94 Tr | 22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | -34,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,04 N | 67,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 Tr | -86,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 186,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,27 N | 93,62% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | -840,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web