Trang chủCOS • ASX
add
Cosol Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,50 N
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,53 Tr | 41,48% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 31,18% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 15,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | 19,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | 7,93% |
Tổng tài sản | 106,98 Tr | 33,82% |
Tổng nợ | 43,45 Tr | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 15,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 92,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | -234,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,24 Tr | 326,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 92.782,61% |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | 23,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
95