Trang chủCOWC34 • BVMF
add
Costco
Giá đóng cửa hôm trước
129,53 R$
Mức chênh lệch một ngày
127,00 R$ - 129,53 R$
Phạm vi một năm
62,83 R$ - 129,53 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
406,09 T USD
Số lượng trung bình
5,66 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,52 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | 7,32% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | 18,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,78 | 29,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | 10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | -16,11% |
Tổng tài sản | 67,91 T | 1,74% |
Tổng nợ | 46,14 T | 6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 T | 94,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -954,00 Tr | 25,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -698,00 Tr | 5,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 374,42% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 497,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
316.000