Trang chủCP0 • FRA
add
Capelli SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 €
Phạm vi một năm
3,08 € - 7,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 Tr | -84,68% |
Chi phí hoạt động | 9,23 Tr | -4,41% |
Thu nhập ròng | -18,27 Tr | -105,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,81 | -1.240,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | -2.853,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,55 Tr | -65,44% |
Tổng tài sản | 671,05 Tr | -21,89% |
Tổng nợ | 645,01 Tr | -16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,27 Tr | -105,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,78 Tr | -31,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -471,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | 47,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 Tr | -44,71% |
Dòng tiền tự do | -8,67 Tr | -90,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
128