Trang chủCPB1 • FRA
add
CPI Card Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 €
Mức chênh lệch một ngày
19,20 € - 19,20 €
Phạm vi một năm
11,70 € - 28,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
243,57 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,82 Tr | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 30,27 Tr | 16,68% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,96 Tr | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | -33,03% |
Tổng tài sản | 321,45 Tr | 7,12% |
Tổng nợ | 366,00 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | -304,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 47,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | -24,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 Tr | -223,35% |
Dòng tiền tự do | -5,24 Tr | -1.058,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.448