Trang chủCPFXF • OTCMKTS
add
Copper Fox Metals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,08 N | 18,06% |
Thu nhập ròng | -302,67 N | -19,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,31 N | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,97 N | -81,16% |
Tổng tài sản | 83,05 Tr | 1,09% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,67 N | -19,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,28 N | -3,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,99 N | 38,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,09 N | 31,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -759,04 N | -20,48% |
Dòng tiền tự do | -281,38 N | 17,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web