Trang chủCPIX • NASDAQ
add
Cumberland Pharmaceuticals, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,29 Tr USD
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 Tr | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | -7,52% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -1.112,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,90 | -1.200,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -718,56 N | -160,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,55 Tr | 13,20% |
Tổng tài sản | 81,51 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 54,32 Tr | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -1.112,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -50,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,19 N | 66,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | 236,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,86 N | 106,73% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 58,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91