Trang chủCPMV • OTCMKTS
add
Mosaic Immunoengineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr USD
Số lượng trung bình
660,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,77 N | -41,54% |
Thu nhập ròng | -288,49 N | 27,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,04 N | -48,29% |
Tổng tài sản | 78,95 N | -46,82% |
Tổng nợ | 6,23 Tr | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -519,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,49 N | 27,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,14 N | 46,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,14 N | 3,93% |
Dòng tiền tự do | -1,78 N | 91,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6