Trang chủCPN • ASX
add
Caspin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 843,40 N | -68,60% |
Thu nhập ròng | -893,70 N | 67,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -821,60 N | 69,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -50,98% |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | -49,37% |
Tổng nợ | 403,59 N | -75,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,70 N | 67,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -986,40 N | 55,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,55 N | 218,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -967,85 N | 56,72% |
Dòng tiền tự do | -287,22 N | 82,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web