Trang chủCPOP • NASDAQ
add
Pop Culture Group Co Ltd
1,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,84%)+0,0100
1,20 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 19:21:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 9,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,78 Tr USD
Số lượng trung bình
58,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 113,30% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 85,50% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 49,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,85 | 76,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 52,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -19,50% |
Tổng tài sản | 41,19 Tr | -32,66% |
Tổng nợ | 17,28 Tr | 25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 49,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,05 N | 89,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,30 N | 92,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,03 N | -86,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,65 N | 91,97% |
Dòng tiền tự do | -589,76 N | 71,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
67