Trang chủCPSS • NASDAQ
add
Consumer Portfolio Services, Inc.
8,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,61 $
Đóng cửa: 2 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 $
Mức chênh lệch một ngày
8,60 $ - 9,36 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,19 Tr USD
Số lượng trung bình
45,66 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,62 Tr | -22,13% |
Chi phí hoạt động | 38,95 Tr | -2,59% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -66,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -57,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | 37,72% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 15,16% |
Tổng nợ | 3,01 T | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -66,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
902