Trang chủCPW • BKK
add
Copperwired PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,40 ฿ - 2,64 ฿
Phạm vi một năm
2,12 ฿ - 3,58 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T THB
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 238,16 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | 24,61 Tr | 21,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,86 Tr | -51,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,91 Tr | -5,26% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -3,25% |
Tổng nợ | 1,07 T | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,61 Tr | 21,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,04 Tr | 56,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,42 Tr | -25,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,97 Tr | -153,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,44 Tr | 7,00% |
Dòng tiền tự do | -45,60 Tr | 27,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
708